DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| R.Spiegel, M. |
Nhan đề
| Các công thức và các bảng toán học cao cấp / Murray R.Spiegel, Ngô Ánh Tuyết dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;26 cm |
Tóm tắt
| Các bảng và các công thức. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công thức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ánh Tuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.002143-6 |
|
000
| 01012nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 69 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 69 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a511.3|214|bC101C |
---|
100 | 1#|aR.Spiegel, M. |
---|
245 | 10|aCác công thức và các bảng toán học cao cấp /|cMurray R.Spiegel, Ngô Ánh Tuyết dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c26 cm |
---|
520 | ##|aCác bảng và các công thức. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông thức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNgô, Ánh Tuyết|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.002143-6 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002146
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C101C
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.002145
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C101C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.002144
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C101C
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.002143
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C101C
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào