DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Doãn, Tam Hòe |
Nhan đề
| Toán học đại cương A . T.1 , Sách viết theo chương trình toán A bậc đại học đại cương của Bộ GD và ĐT ban hành năm 1995 /Doãn Tam Hòe. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 384tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới hạn của hàm thực 1 biến. Phép tính vi phân hàm thực 1 biến. Nguyên hàm và tích phân xác định. Ma trận, định thức, hệ phương trình, không gian và ánh xạ tuyến tính. Không gian tuyến tính với tích vô hướng và với chuẩn, ánh xạ đa tuyến và phiếm hàm toàn phương. Hàm nhiều biến. Lý thuyết chuỗi, tích phân phụ thuộc tham số. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.002101-4, GT.002107, GT.002109-11, GT.002115-27, GT.077729 |
|
000
| 01528nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 68 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 68 |
---|
005 | 201903081555 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190308155604|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.9|214|bT406H |
---|
100 | 1#|aDoãn, Tam Hòe |
---|
245 | 10|aToán học đại cương A .|nT.1 ,|pSách viết theo chương trình toán A bậc đại học đại cương của Bộ GD và ĐT ban hành năm 1995 /|cDoãn Tam Hòe. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a384tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aGiới hạn của hàm thực 1 biến. Phép tính vi phân hàm thực 1 biến. Nguyên hàm và tích phân xác định. Ma trận, định thức, hệ phương trình, không gian và ánh xạ tuyến tính. Không gian tuyến tính với tích vô hướng và với chuẩn, ánh xạ đa tuyến và phiếm hàm toàn phương. Hàm nhiều biến. Lý thuyết chuỗi, tích phân phụ thuộc tham số. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.002101-4, GT.002107, GT.002109-11, GT.002115-27, GT.077729 |
---|
890 | |a22|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077729
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.002127
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.002126
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.002125
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.002124
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.002123
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.002122
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.002121
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.002120
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.002119
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 T406H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|