DDC 516
Tác giả CN Nguyễn, Đình Điện
Nhan đề Hình học họa hình. T.2 , Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. Đã được hội đồng môn học của Bộ GD và ĐT thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường ĐH Kỹ thuật /Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
Lần xuất bản In lần thứ 3 có sửa chữa
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1996
Mô tả vật lý 239tr ;27 cm
Tóm tắt Phép chiếu và tương ứng cộng tuyến giữa 2 trường phẳng. Hình chiếu phối cảnh trên mặt tranh thẳng đứng. Hình chiếu phối cảnh trên mặt tranh nghiêng. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tuấn
Tác giả(bs) CN Dương, Tiến Thọ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.002052-3, GT.002056, GT.002061-3, GT.002065-8, GT.002072-3, GT.002076-7, GT.002079, GT.002083, GT.002086-8, GT.002097-100
000 01929nam a2200301 a 4500
00167
0025
00467
005201903081555
008130723s1996 vm| vie
0091 0
020##|c17500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308155526|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a516|214|bH312H
1001#|aNguyễn, Đình Điện
24510|aHình học họa hình.|nT.2 ,|pHình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. Đã được hội đồng môn học của Bộ GD và ĐT thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường ĐH Kỹ thuật /|cNguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
250##|aIn lần thứ 3 có sửa chữa
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996
300##|a239tr ;|c27 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.237
520##|aPhép chiếu và tương ứng cộng tuyến giữa 2 trường phẳng. Hình chiếu phối cảnh trên mặt tranh thẳng đứng. Hình chiếu phối cảnh trên mặt tranh nghiêng. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu.
650#7|2btkkhcn|aHình học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aNguyễn, Văn Tuấn
7001#|aDương, Tiến Thọ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.002052-3, GT.002056, GT.002061-3, GT.002065-8, GT.002072-3, GT.002076-7, GT.002079, GT.002083, GT.002086-8, GT.002097-100
890|a23|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:49
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002100 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 49
2 GT.002099 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 48
3 GT.002098 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 47
4 GT.002097 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 46
5 GT.002088 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 37
6 GT.002087 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 36
7 GT.002086 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 35
8 GT.002083 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 32
9 GT.002079 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 28
10 GT.002077 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 26