DDC 516.2
Tác giả CN Nguyễn, Quang Cự
Nhan đề Hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Kiều
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 99tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Phép chiếu. Điểm, đường thẳng, mặt phẳng. Đường cong, đa diện, mặt cong.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Kiều
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.001881, GT.001883, GT.001887, GT.001893, GT.001898, GT.001906-7, GT.001914, GT.001944-5, GT.001950
000 01850nam a2200289 a 4500
00162
0025
00462
005201509280734
008130723s1997 vm| vie
0091 0
020##|c7000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a516.2|214|bH312H
1001#|aNguyễn, Quang Cự|echủ biên
24510|aHình học họa hình /|cNguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Kiều
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a99tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo:tr.98
520##|aPhép chiếu. Điểm, đường thẳng, mặt phẳng. Đường cong, đa diện, mặt cong.
650#7|2btkkhcn|aHình học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aNguyễn, Xuân Kiều
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.001881, GT.001883, GT.001887, GT.001893, GT.001898, GT.001906-7, GT.001914, GT.001944-5, GT.001950
890|a11|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:87
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.001950 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 80
2 GT.001945 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 75
3 GT.001944 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 74
4 GT.001914 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 45
5 GT.001907 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 38
6 GT.001906 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 37
7 GT.001898 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 30
8 GT.001893 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 25
9 GT.001887 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 19
10 GT.001883 CS1_Kho giáo trình 516.2 H312H Sách giáo trình 16