- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 L600Th
Nhan đề: Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân /
|
000
| 01251nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 60 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 60 |
---|
005 | 201311121030 |
---|
008 | 130723s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bL600Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Mậu |
---|
245 | 10|aLý thuyết chuỗi và phương trình vi phân /|cNguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2002 |
---|
300 | ##|a182tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.181-182 |
---|
520 | ##|aLý thuyết chuỗi. Phương trình vi phân… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiái tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐặng, Huy Ruận, Nguyễn, Thủy Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.001830-49 |
---|
890 | |a20|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001849
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.001848
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.001847
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.001846
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.001845
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.001844
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.001843
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.001842
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.001841
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.001840
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 L600Th
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|