- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 B103T
Nhan đề: Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Quý |
Nhan đề
| Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số / Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 296tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Chuỗi số, chuỗi hàm, đạo hàm và vi phân hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của đạo hàm và vi phân của hàm số nhiều biến số |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi phân-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.000137, GT.000139-43, GT.000145-51, GT.000153-80, GT.024709 |
|
000
| 01690nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 6 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 6 |
---|
005 | 201808071009 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180807100930|blienvtk|c20160601093600|dnhatnh|y20130723094100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Quý |
---|
245 | 10|aBài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số /|cNguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | ##|a296tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aChuỗi số, chuỗi hàm, đạo hàm và vi phân hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của đạo hàm và vi phân của hàm số nhiều biến số |
---|
650 | #7|aVi phân|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aGiải tích|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aĐại số|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.000137, GT.000139-43, GT.000145-51, GT.000153-80, GT.024709 |
---|
890 | |a42|b135|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024709
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.000180
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.000179
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.000178
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.000177
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.000176
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.000175
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.000174
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.000173
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.000172
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|