DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Phan, Bá Ngọc |
Nhan đề
| Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ / Phan Bá Ngọc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 312tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Số phức. Hàm biến phức, đaọhàm của hàm biến phức. Các hàm giải tích sơ cấp căn bản. Tích phân hàm biến phức. Chuỗi hàm biến phức. Lý thuyết thặng dư. Phép biến hình ảo giác. Ứng dụng hàm phức trong lý thuyết trường. Phép biến đổi laplaxơ thuận. Ứng dụng của phép biến đổi Laplaxơ. Một số phép biến đổi khác. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giái tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.001821-9 |
|
000
| 01279nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 59 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 59 |
---|
005 | 201606010936 |
---|
008 | 130723s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160601093600|bnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bH104B |
---|
100 | 1#|aPhan, Bá Ngọc |
---|
245 | 10|aHàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ /|cPhan Bá Ngọc |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a312tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aSố phức. Hàm biến phức, đaọhàm của hàm biến phức. Các hàm giải tích sơ cấp căn bản. Tích phân hàm biến phức. Chuỗi hàm biến phức. Lý thuyết thặng dư. Phép biến hình ảo giác. Ứng dụng hàm phức trong lý thuyết trường. Phép biến đổi laplaxơ thuận. Ứng dụng của phép biến đổi Laplaxơ. Một số phép biến đổi khác. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiái tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.001821-9 |
---|
890 | |a9|b23|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001829
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.001828
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.001827
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.001826
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.001825
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.001824
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.001823
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.001822
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.001821
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H104B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào