DDC
| 519.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản trong quy hoạch tuyến tính và tối ưu hóa rời rạc. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.001811-9 |
|
000
| 00964nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 58 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 58 |
---|
005 | 202301101055 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230110105550|bdungtd|c20190308155320|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519.6|214|bT452Ư |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Nghĩa |
---|
245 | 10|aTối ưu hóa :|bQuy hoạch tuyến tính và rời rạc /|cNguyễn Đức Nghĩa |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aTrình bày những kiến thức cơ bản trong quy hoạch tuyến tính và tối ưu hóa rời rạc. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.001811-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023b/ngducnghia/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001819
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.001818
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.001817
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.001816
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.001815
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.001814
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.001813
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.001812
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.001811
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.6 T452Ư
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|