- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 B103T
Nhan đề: Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đoành |
Nhan đề
| Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 295tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Số thực, trục số. Hàm khả vi 1 biến. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Hàm số 2 biến. Tích phân bội. Tích phân đường và mặt. Chuỗi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Doãn Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(27): GT.001772, GT.001774-5, GT.001777-83, GT.001785-6, GT.001788-9, GT.001792-4, GT.001797-8, GT.001802-7, GT.001809-10 |
|
000
| 01551nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 57 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 57 |
---|
005 | 201606010936 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160601093600|bnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Đoành |
---|
245 | 10|aBài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân /|cNguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a295tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aSố thực, trục số. Hàm khả vi 1 biến. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Hàm số 2 biến. Tích phân bội. Tích phân đường và mặt. Chuỗi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTích phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Doãn Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(27): GT.001772, GT.001774-5, GT.001777-83, GT.001785-6, GT.001788-9, GT.001792-4, GT.001797-8, GT.001802-7, GT.001809-10 |
---|
890 | |a27|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001810
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.001809
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.001807
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.001806
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.001805
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.001804
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.001803
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.001802
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.001798
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
10
|
GT.001797
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|