- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 516 B103T
Nhan đề: Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích /
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Khu, Quốc Anh |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 381tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Mở đầu về lý thuyết tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức.. Đại số tuyến tính.Hình học giải tích. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Kiệt |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Mân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(25): GT.001745-52, GT.001754-70 |
|
000
| 01360nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 56 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 56 |
---|
005 | 201606010936 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160601093600|bnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aKhu, Quốc Anh |
---|
245 | 10|aBài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích /|cKhu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a381tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aMở đầu về lý thuyết tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức.. Đại số tuyến tính.Hình học giải tích. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTích phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Anh Kiệt |
---|
700 | 1#|aTạ, Mân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(25): GT.001745-52, GT.001754-70 |
---|
890 | |a25|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001770
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.001769
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.001768
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.001767
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.001766
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.001765
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.001764
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.001763
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.001762
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.001761
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|