- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 596 Đ455V
Nhan đề: Động vật học có xương sống / :
DDC
| 596 |
Tác giả CN
| Trần, Kiên |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 528tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết ngành dây sống, phân ngành động vật có xương sống, tổng lớp có hàm, các lớp cá, lớp lưỡng cư, lớp bò sát, lớp chim, lớp có vú, giải phẫu so sánh động vật có xương sống, khái quát về sự phân bố và sự phát triển của động vật trên Trái đất; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.017064-8, GT.040036-65, GT.040067-75, GT.044020, GT.073705 |
|
000
| 01817nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 553 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 562 |
---|
005 | 201509140835 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a596|214|bĐ455V |
---|
100 | 1#|aTrần, Kiên|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐộng vật học có xương sống / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTrần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a528tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.524 |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết ngành dây sống, phân ngành động vật có xương sống, tổng lớp có hàm, các lớp cá, lớp lưỡng cư, lớp bò sát, lớp chim, lớp có vú, giải phẫu so sánh động vật có xương sống, khái quát về sự phân bố và sự phát triển của động vật trên Trái đất; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aTrần, Hồng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.017064-8, GT.040036-65, GT.040067-75, GT.044020, GT.073705 |
---|
890 | |a46|b111|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073705
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.044020
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.040075
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.040074
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.040073
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.040072
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.040071
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.040070
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.040069
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.040068
|
CS1_Kho giáo trình
|
596 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|