DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| PGS.TS. Phạm, Sỹ Lăng |
Nhan đề
| Thú y / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Thị Kim Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 316tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Dược lí học thú y; Bệnh nội, ngoại và sản khoa ở vật nuôi; Bệnh kí sinh trùng ở vật nuôi; Bệnh truyền nhiễm ở vật nuôi; Vệ sinh phòng chống dịch bệnh; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.017018-63, GT.019649 |
|
000
| 01726nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 552 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 561 |
---|
005 | 201307231558 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a636.089|214|bTh500Ybg |
---|
100 | 1#|aPGS.TS. Phạm, Sỹ Lăng |
---|
245 | 10|aThú y / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPhạm Sỹ Lăng, Nguyễn Thị Kim Thành |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a316tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.315 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Dược lí học thú y; Bệnh nội, ngoại và sản khoa ở vật nuôi; Bệnh kí sinh trùng ở vật nuôi; Bệnh truyền nhiễm ở vật nuôi; Vệ sinh phòng chống dịch bệnh; Thực hành |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Kim Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.017018-63, GT.019649 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019649
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.017063
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.017062
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.017061
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.017060
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.017059
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.017058
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.017057
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.017056
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.017055
|
CS1_Kho giáo trình
|
636.089 Th500Ybg
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|