DDC
| 633.1 |
Tác giả CN
| PGS.TS. Nguyễn, Văn Hoan |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật canh tác lúa / : Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Hoan |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: vị trí của cây lúa và tình hình sản xuất, tiêu thụ lúa gạo; Đặc điểm nông - sinh học của cây lúa; Đặc điểm sinh thái học cây lúa; Đặc điểm sinh lí học của cây lúa; Kĩ thuật chọn tạo giống và sản xuất giống lúa; Kĩ thuật thâm canh mạ; Kĩ thuật thâm canh lúa; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.016968-7017 |
|
000
| 01912nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 551 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 560 |
---|
005 | 201307241539 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a633.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPGS.TS. Nguyễn, Văn Hoan |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ thuật canh tác lúa / :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Hoan |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.207 |
---|
520 | ##|aTrình bày: vị trí của cây lúa và tình hình sản xuất, tiêu thụ lúa gạo; Đặc điểm nông - sinh học của cây lúa; Đặc điểm sinh thái học cây lúa; Đặc điểm sinh lí học của cây lúa; Kĩ thuật chọn tạo giống và sản xuất giống lúa; Kĩ thuật thâm canh mạ; Kĩ thuật thâm canh lúa; Thực hành |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aSư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.016968-7017 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.017017
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.017016
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.017015
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.017014
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.017013
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.017012
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.017011
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.017010
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.017009
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.017008
|
CS1_Kho giáo trình
|
633.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào