• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 630.71 Th552H
    Nhan đề: Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học: Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp / :

DDC 630.71
Tác giả CN Nguyễn, Thị Mười Ba
Nhan đề Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học: Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Mười Ba chủ biên, Võ Ngọc Thanh, Lê Ngọc Tiết, Nguyễn Thành Trung
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 292tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: Chương trình khung giáo dục đại học ngành đào tạo: sư phạm kĩ thuật nông nghiệp; Kế hoạch đào tạo Cao đẳng sư phạm ngành : sư phạm kĩ thuật nông nghiệp; Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo
Thuật ngữ chủ đề tkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề tkkhcn-Sư phạm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nông nghiệp
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Trung
Tác giả(bs) CN Lê, Ngọc Tiết
Tác giả(bs) CN Võ, Ngọc Thanh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.016954-67, GT.077773
000 01681nam a2200325 a 4500
001550
0025
004559
005201307241539
008130723s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth
0410#|avie
08214|a630.71|214|bTh552H
1001#|aNguyễn, Thị Mười Ba|echủ biên
24510|aThực hiện kế hoạch đào tạo ngành học: Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Mười Ba chủ biên, Võ Ngọc Thanh, Lê Ngọc Tiết, Nguyễn Thành Trung
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a292tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.291
520##|aTrình bày: Chương trình khung giáo dục đại học ngành đào tạo: sư phạm kĩ thuật nông nghiệp; Kế hoạch đào tạo Cao đẳng sư phạm ngành : sư phạm kĩ thuật nông nghiệp; Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo
650#7|2tkkhcn|aGiáo dục
650#7|2tkkhcn|aSư phạm
650#7|2btkkhcn|aNông nghiệp
7001#|aNguyễn, Thành Trung
7001#|aLê, Ngọc Tiết
7001#|aVõ, Ngọc Thanh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.016954-67, GT.077773
890|a15|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:14
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077773 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 15
2 GT.016967 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 14
3 GT.016966 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 13
4 GT.016965 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 12
5 GT.016964 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 11
6 GT.016963 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 10
7 GT.016962 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 9
8 GT.016961 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 8
9 GT.016960 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 7
10 GT.016959 CS1_Kho giáo trình 630.71 Th552H Sách giáo trình 6