- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.1 KH104PH
Nhan đề: Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam /
DDC
| 394.1 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2022 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam là cuốn sách nghiên cứu về ẩm thực Việt Nam dưới một góc nhìn rất riêng, rất mới lạ: Tiếp cận ẩm thực dưới góc độ văn hóa chứ không phải từ góc độ kĩ thuật nấu nướng từng món ăn. Trong cách nấu và cách ăn, người Việt Nam luôn đề cao ý thức về mĩ cảm. Món ăn không chỉ được chế biến qua nhiều cách như làm mắm, chiên, nướng, luộc, hầm, tái, xào với các vị đắng, chua, cay, mặn, ngọt mà phải ngon, hợp khẩu vị, đẹp mắt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực -BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002327 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54917 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E694A6D5-8040-48F5-8745-9BC9640EC9DB |
---|
005 | 202407031502 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043610895|cSách sv đền |
---|
039 | |a20240703150241|bukh392|y20240304100941|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a394.1|bKH104PH|214 |
---|
100 | 1#|aNgô, Đức Thịnh|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aKhám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | ##|aH. : |bHồng Đức, |c2022 |
---|
300 | ##|a336 tr. ; |c24 cm |
---|
504 | |aThư mục : tr.331 - 334 |
---|
520 | ##|aKhám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam là cuốn sách nghiên cứu về ẩm thực Việt Nam dưới một góc nhìn rất riêng, rất mới lạ: Tiếp cận ẩm thực dưới góc độ văn hóa chứ không phải từ góc độ kĩ thuật nấu nướng từng món ăn. Trong cách nấu và cách ăn, người Việt Nam luôn đề cao ý thức về mĩ cảm. Món ăn không chỉ được chế biến qua nhiều cách như làm mắm, chiên, nướng, luộc, hầm, tái, xào với các vị đắng, chua, cay, mặn, ngọt mà phải ngon, hợp khẩu vị, đẹp mắt. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aẨm thực |2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002327 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002327
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.1 KH104PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|