|
DDC
| 398.2 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
|
Nhan đề
| Văn học dân gian. Quyển 1 / Chủ biên : Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 297 tr. ;21 cm |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huế |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101002334-6 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 54914 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 9AFD5EAC-2FE7-47B9-A310-069D02B9BCC0 |
|---|
| 005 | 202407040847 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044772462|cTặng |
|---|
| 039 | |a20240704084721|bukh392|y20240304100940|zUKH393 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a398.2|bV115H|214 |
|---|
| 100 | 1#|aNguyễn, Xuân Kính|cGS.TS.|echủ biên |
|---|
| 245 | 10|aVăn học dân gian.|nQuyển 1 /|cChủ biên : Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bVăn học,|c2023 |
|---|
| 300 | ##|a297 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
|---|
| 700 | 1#|aNguyễn, Thị Huế|cPGS.TS|echủ biên |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101002334-6 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101002336
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 V115H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
2
|
101002335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 V115H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101002334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.2 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào