DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Nhan đề
| Hóa sinh học / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 455tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết về thành phần cấu tạo, tính chất chức năng sinh học của các phân tử sinh học, năng lượng sinh học và quá trình trao đổi chất; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thy Thư |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.016946-53, GT.039998-9, GT.040001-14, GT.040016-20, GT.040022-35 |
|
000
| 01622nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 549 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 558 |
---|
005 | 201307311530 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a572|214|bH401S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
245 | 10|aHóa sinh học / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a455tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết về thành phần cấu tạo, tính chất chức năng sinh học của các phân tử sinh học, năng lượng sinh học và quá trình trao đổi chất; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aVũ, Thy Thư |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.016946-53, GT.039998-9, GT.040001-14, GT.040016-20, GT.040022-35 |
---|
890 | |a43|b90|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040035
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.040034
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.040033
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.040032
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.040031
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.040030
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.040029
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.040028
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.040027
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.040026
|
CS1_Kho giáo trình
|
572 H401S
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|