DDC
| 684 |
Tác giả CN
| Lưu, Quang Huy |
Nhan đề
| Thực hành cơ khí 3 / : Gia công cắt gọt. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lưu Quang Huy, Nguyễn Viết Tiếp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 300tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Gia công tiện; Gia công phay và bào |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tiếp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.016919, GT.016925-8, GT.016930, GT.016932, GT.016934 |
|
000
| 01262nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 547 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 556 |
---|
005 | 201307241539 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a684|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aLưu, Quang Huy |
---|
245 | 10|aThực hành cơ khí 3 / :|bGia công cắt gọt. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cLưu Quang Huy, Nguyễn Viết Tiếp |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a300tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.298 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Gia công tiện; Gia công phay và bào |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Viết Tiếp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.016919, GT.016925-8, GT.016930, GT.016932, GT.016934 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016934
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.016932
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.016930
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.016928
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.016927
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.016926
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.016925
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.016919
|
CS1_Kho giáo trình
|
684 Th552H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|