DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Vận |
Nhan đề
| Thực hành cơ khí 1 / : Gia công nguội. Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Vận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 148tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Nghề nguội - trang bị, dụng cụ của nghề nguội; Vạch dấu, chấm dấu; Cắt kim loại bằng dụng cụ cầm tay; Nắn và uốn kim loại; Đục kim loại; Giũa kim loại; Khoan kim loại; Cắt ren bằng dụng cụ cầm tay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.016891-2, GT.016899, GT.016907-8, GT.016911-2, GT.016918 |
|
000
| 01531nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 546 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 555 |
---|
005 | 201307241539 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a671.3|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Vận |
---|
245 | 10|aThực hành cơ khí 1 / :|bGia công nguội. Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Vận |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a148tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.145 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Nghề nguội - trang bị, dụng cụ của nghề nguội; Vạch dấu, chấm dấu; Cắt kim loại bằng dụng cụ cầm tay; Nắn và uốn kim loại; Đục kim loại; Giũa kim loại; Khoan kim loại; Cắt ren bằng dụng cụ cầm tay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.016891-2, GT.016899, GT.016907-8, GT.016911-2, GT.016918 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016918
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.016912
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
GT.016911
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
GT.016908
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.016907
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.016899
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.016892
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.016891
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Th552H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|