DDC 604.2
Tác giả CN Trần, Hữu Quế
Nhan đề Vẽ kĩ thuật cơ khí /. T.2 , Đã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cừ, Nguyễn Văn Tuấn.
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 1996
Mô tả vật lý 184tr ; 27 cm
Tóm tắt Trình bày: Dung sai và nhám bề mặt; Bản vẽ chi tiết; Bản vẽ lắp; Sơ đồ; Bản vẽ xây dựng; Tự động hóa lập bản vẽ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Vật lý
Thuật ngữ chủ đề tkkhcn -Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề tkkhcn -Công nghiệp
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tuấn
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Cừ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.016879-83, GT.016887-8
000 01405nam a2200313 a 4500
001545
0025
004554
005201307241539
008130723s1996 vm| vie
0091 0
020##|c13500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth
0410#|avie
08214|a604.2 |214|bV200K
1001#|aTrần, Hữu Quế |echủ biên
24510|aVẽ kĩ thuật cơ khí /. |nT.2 , |pĐã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / |cTrần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cừ, Nguyễn Văn Tuấn.
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. : |bGiáo dục , |c1996
300##|a184tr ; |c27 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.182
520##|aTrình bày: Dung sai và nhám bề mặt; Bản vẽ chi tiết; Bản vẽ lắp; Sơ đồ; Bản vẽ xây dựng; Tự động hóa lập bản vẽ
650#7|2btkkhcn |aVật lý
650#7|2tkkhcn |aKỹ thuật
650#7|2tkkhcn |aCông nghiệp
7001#|aNguyễn, Văn Tuấn
7001#|aĐặng, Văn Cừ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.016879-83, GT.016887-8
890|a7|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.016888 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 10
2 GT.016887 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 9
3 GT.016883 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 5
4 GT.016882 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 4
5 GT.016881 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 3
6 GT.016880 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 2
7 GT.016879 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 1