DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| TS. Nguyễn, Văn Hiến |
Nhan đề
| AutoCad cho tự động hóa thiết kế / Nguyễn Văn Hiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 163tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày bản vẽ phẳng, vẽ ba chiều |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Đồ họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.016861-4, GT.016867-76 |
|
000
| 01007nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 544 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 553 |
---|
005 | 201307241539 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a006.6|214|bA111T |
---|
100 | 1#|aTS. Nguyễn, Văn Hiến |
---|
245 | 10|aAutoCad cho tự động hóa thiết kế /|cNguyễn Văn Hiến |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a163tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày bản vẽ phẳng, vẽ ba chiều |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aĐồ họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.016861-4, GT.016867-76 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016876
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.016875
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.016874
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.016873
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.016872
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.016871
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.016870
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.016869
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.016868
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.016867
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 A111T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào