DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kĩ thuật 2 / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cừ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 224tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày vẽ quy ước một số chi tiết máy thông dụng; Dung sai và lắp ghép - nhám bề mặt; Bản vẽ chi tiết; Bản vẽ lắp; Bản vẽ xây dựng; Thành lập bản vẽ kĩ thuật bằng máy tính điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cừ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.016817-9, GT.016827-8, GT.016836 |
|
000
| 01476nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 541 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 550 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bV200K |
---|
100 | 1#|aTrần, Hữu Quế|echủ biên |
---|
245 | 10|aVẽ kĩ thuật 2 / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cừ |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a224tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.219 |
---|
520 | ##|aTrình bày vẽ quy ước một số chi tiết máy thông dụng; Dung sai và lắp ghép - nhám bề mặt; Bản vẽ chi tiết; Bản vẽ lắp; Bản vẽ xây dựng; Thành lập bản vẽ kĩ thuật bằng máy tính điện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Cừ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.016817-9, GT.016827-8, GT.016836 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016836
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.016828
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.016827
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.016819
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
GT.016818
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.016817
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|