DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kĩ thuật 1 / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế chủ biên, Nguyễn Kim Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 108tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày bản vẽ kĩ thuật, vẽ hình học, các hình biểu diễn, hình chiếu trục đo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.016799-800, GT.016804-6, GT.016812 |
|
000
| 01348nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 540 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 549 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bV200K |
---|
100 | 1#|aTrần, Hữu Quế|echủ biên |
---|
245 | 10|aVẽ kĩ thuật 1 / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Hữu Quế chủ biên, Nguyễn Kim Thành |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a108tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.106 |
---|
520 | ##|aTrình bày bản vẽ kĩ thuật, vẽ hình học, các hình biểu diễn, hình chiếu trục đo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.016799-800, GT.016804-6, GT.016812 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016812
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
GT.016806
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.016805
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.016804
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.016800
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.016799
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|