DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Văn Khuê
Nhan đề Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999
Mô tả vật lý 147tr ;21 cm
Tóm tắt Không gian tuyến tính topo và không gian lồi địa phương. Ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm tuyến tính. Không gian liên hợp. Topo yếu. Tính phản xạ. Không gian Banach và toán tử trong không gian Banach. Không gian Hilbert.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê, Mậu Hải
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(31): GT.001707-10, GT.001712-4, GT.001716, GT.001718-22, GT.001724-5, GT.001727-39, GT.001741-3
000 01377nam a2200277 a 4500
00154
0025
00454
005202212290944
008130723s1999 vm| vie
0091 0
020##|c10500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20221229094451|bdungtd|c20221229094228|dhungnth|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bB103T
1001#|aNguyễn, Văn Khuê
24510|aBài tập giải tích hàm /|cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999
300##|a147tr ;|c21 cm
504##|a---Trống---
520##|aKhông gian tuyến tính topo và không gian lồi địa phương. Ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm tuyến tính. Không gian liên hợp. Topo yếu. Tính phản xạ. Không gian Banach và toán tử trong không gian Banach. Không gian Hilbert.
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê, Mậu Hải
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(31): GT.001707-10, GT.001712-4, GT.001716, GT.001718-22, GT.001724-5, GT.001727-39, GT.001741-3
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022d/ngvankhue/biathumbimage.jpg
890|a31|b51|c1|d4
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:30
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.001736 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 30
2 GT.001735 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 29
3 GT.001734 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 28
4 GT.001733 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 27
5 GT.001732 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 26
6 GT.001731 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 25
7 GT.001730 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 24
8 GT.001729 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 23
9 GT.001728 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 22
10 GT.001727 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 21