DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 3 / Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Biển |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Mỹ Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000976-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53991 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 95877B63-EDEE-4A39-A35B-155363FBDA90 |
---|
005 | 202310271502 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
039 | |y20231027150235|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH392 |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.5|bM300TH|214 |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 3 /|cNguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a64 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aMĩ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 3 |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Nghị |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Biển |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Thị Mỹ Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000976-80 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000980
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000979
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000978
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000977
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000976
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào