DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 4. Tập 2 / Hà Huy Khoái (ch.b)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khoái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Áng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000941-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53984 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 1175DA62-B2AA-492E-99F9-E0C908513F1A |
---|
005 | 202310270946 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
039 | |y20231027094621|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.7|bT406B|214 |
---|
245 | 10|aToán 4.|nTập 2 /|cHà Huy Khoái (ch.b)...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a119 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aToán|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 4 |
---|
700 | 1#|aLê, Anh Vinh|echủ biên |
---|
700 | 1#|aHà, Huy Khoái|etổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Áng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000941-5 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000944
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000943
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
102000942
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
102000945
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406B
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:17-05-2024
|
|
|
5
|
102000941
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406B
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:16-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào