DDC 372.7
Nhan đề Toán 4. Tập 1 / Hà Huy Khoái (ch.b)...[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2023
Mô tả vật lý 131 tr. ;27 cm.
Tùng thư Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Thuật ngữ chủ đề Toán-BTKTVQGVN
Từ khóa tự do Lớp 4
Tác giả(bs) CN Lê, Anh Vinh
Tác giả(bs) CN Hà, Huy Khoái
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Áng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000936-40
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153983
0025
004E8B7AEE2-85A4-4A6A-9E94-36BA008B8B8E
005202310270940
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020##|c19000
039|y20231027094035|zukh392
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a372.7|bT406B|214
24510|aToán 4.|nTập 1 /|cHà Huy Khoái (ch.b)...[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023
300##|a131 tr. ;|c27 cm.
490 |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
650#7|aToán|2BTKTVQGVN
653##|aLớp 4
7001#|aLê, Anh Vinh|echủ biên
7001#|aHà, Huy Khoái|etổng chủ biên
7001#|aNguyễn, Áng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000936-40
890|a5|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102000940 CS1_Kho giáo trình 372.7 T406B Sách giáo trình 5
2 102000937 CS1_Kho giáo trình 372.7 T406B Sách giáo trình 2
3 102000938 CS1_Kho giáo trình 372.7 T406B Sách giáo trình 3 Hạn trả:16-08-2024
4 102000939 CS1_Kho giáo trình 372.7 T406B Sách giáo trình 4 Hạn trả:04-11-2024
5 102000936 CS1_Kho giáo trình 372.7 T406B Sách giáo trình 1 Hạn trả:04-11-2024