DDC
| 372.34 |
Nhan đề
| Tin học 4 / Nguyễn Chí Công (ch.b) ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 75 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Công |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000931-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53982 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7C2E8785-C595-4BD2-A0FE-2D185FE668CF |
---|
005 | 202310261602 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
039 | |a20231026160259|bukh392|y20231026151214|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.34|bT311H|214 |
---|
245 | 10|aTin học 4 /|cNguyễn Chí Công (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a75 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aTin học|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhan Anh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Thị Mai |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Chí Công |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000931-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000935
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.34 T311H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000934
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.34 T311H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000933
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.34 T311H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000932
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.34 T311H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000931
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.34 T311H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào