 |
DDC
| 372.35 | |
Nhan đề
| Tự nhiên và xã hội 2 / Vũ Văn Hùng (ch.b)...[và những người khác] | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 | |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;27 cm. | |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự nhiên-BTKTVQGVN | |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội-BTKTVQGVN | |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 | |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hồng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thấn | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hùng | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000906-10 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 53977 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 0BF5527B-FB2E-4D5D-9D9A-C423C3155173 |
|---|
| 005 | 202512052004 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c19000 |
|---|
| 039 | |a20251205200429|bukh049|y20231026102456|zukh392 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a372.35|bT550NH|214 |
|---|
| 245 | 10|aTự nhiên và xã hội 2 /|cVũ Văn Hùng (ch.b)...[và những người khác] |
|---|
| 250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | ##|a119 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 650 | #7|aTự nhiên|2BTKTVQGVN |
|---|
| 650 | #7|aKhoa học xã hội|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aLớp 2 |
|---|
| 700 | 1#|aĐào, Thị Hồng |
|---|
| 700 | 1#|aNguyễn, Thị Thấn |
|---|
| 700 | 1#|aVũ, Văn Hùng |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000906-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2025/ukh049/53977/53977_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b6|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102000910
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550NH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
2
|
102000909
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550NH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
3
|
102000908
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550NH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102000907
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550NH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
5
|
102000906
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550NH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|