|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53975 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 834C3579-166F-44E3-9439-D7125C325A52 |
---|
005 | 202310260957 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
039 | |y20231026095755|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.18|bH411Đ|214 |
---|
245 | 10|aHoạt động trải nghiệm 4 /|cLưu Thu Thủy (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a91 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrải nghiệm|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thụy Anh |
---|
700 | 1#|aLưu, Thu Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000896-900 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000899
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000897
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
102000896
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
102000898
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-11-2024
|
|
|
5
|
102000900
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào