• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.18 H411Đ
    Nhan đề: Hoạt động trải nghiệm 4 /

DDC 372.18
Nhan đề Hoạt động trải nghiệm 4 / Lưu Thu Thủy (ch.b) ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2023
Mô tả vật lý 91 tr. ;27 cm.
Tùng thư Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Trải nghiệm-BTKTVQGVN
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Bình
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thụy Anh
Tác giả(bs) CN Lưu, Thu Thủy
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000896-900
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153975
0025
004834C3579-166F-44E3-9439-D7125C325A52
005202310260957
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020##|c14000
039|y20231026095755|zukh392
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a372.18|bH411Đ|214
24510|aHoạt động trải nghiệm 4 /|cLưu Thu Thủy (ch.b) ...[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023
300##|a91 tr. ;|c27 cm.
490 |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
650#7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN
650#7|aTrải nghiệm|2BTKTVQGVN
7001#|aNguyễn, Thị Thanh Bình
7001#|aNguyễn, Thụy Anh
7001#|aLưu, Thu Thủy
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000896-900
890|a5|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102000899 CS1_Kho giáo trình 372.18 H411Đ Sách giáo trình 4
2 102000897 CS1_Kho giáo trình 372.18 H411Đ Sách giáo trình 2
3 102000896 CS1_Kho giáo trình 372.18 H411Đ Sách giáo trình 1
4 102000898 CS1_Kho giáo trình 372.18 H411Đ Sách giáo trình 3 Hạn trả:13-11-2024
5 102000900 CS1_Kho giáo trình 372.18 H411Đ Sách giáo trình 5 Hạn trả:08-12-2024