DDC
| 372.18 |
Nhan đề
| Hoạt động trải nghiệm 1 / Bùi Sỹ Tụng (ch.b) ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Trải nghiệm-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Sỹ Tụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000881-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53972 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 920BC56F-7648-446E-BF3B-8345C9285FB3 |
---|
005 | 202310260928 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
039 | |y20231026092827|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.18|bH411Đ|214 |
---|
245 | 10|aHoạt động trải nghiệm 1 /|cBùi Sỹ Tụng (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a87 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrải nghiệm|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aBùi, Sỹ Tụng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Bình |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Lan Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000881-5 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000885
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000884
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000882
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
102000881
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
102000883
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào