DDC 372.62
Nhan đề Tiếng Việt 4. Tập 2 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b)...[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2023
Mô tả vật lý 143 tr. ;27 cm.
Tùng thư Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-BTKTVQGVN
Từ khóa tự do Lớp 4
Tác giả(bs) CN Bùi, Mạnh Hùng
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thanh Hương
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Hiền Lương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000876-80
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153971
0025
00412D67CB1-3D7C-4095-B8E3-022C53F7A788
005202310260912
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020##|c21000
039|y20231026091245|zukh392
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a372.62|bT306V|214
24510|aTiếng Việt 4.|nTập 2 /|cBùi Mạnh Hùng (ch.b)...[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023
300##|a143 tr. ;|c27 cm.
490 |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
650#7|aTiếng Việt|2BTKTVQGVN
653##|aLớp 4
7001#|aBùi, Mạnh Hùng
7001#|aVũ, Thị Thanh Hương
7001#|aTrần, Thị Hiền Lương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000876-80
890|a5|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102000878 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 3
2 102000877 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 2
3 102000876 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 1 Hạn trả:05-10-2024
4 102000880 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 5 Hạn trả:22-02-2025
5 102000879 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 4 Hạn trả:22-02-2025