DDC 372.62
Nhan đề Tiếng Việt 4. Tập 1 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b)...[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2023
Mô tả vật lý 147 tr. ; 27 cm.
Tùng thư Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt -BTKTVQGVN
Từ khóa tự do Lớp 4
Tác giả(bs) CN Bùi, Mạnh Hùng
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Lan Anh
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Hiền Lương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000871-5
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153970
0025
004528FBCD3-98A4-4B34-A6C1-76DB93722734
005202310260907
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020##|c21000
039|y20231026090804|zukh392
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a372.62|bT306V|214
24510|aTiếng Việt 4. |nTập 1 / |cBùi Mạnh Hùng (ch.b)...[và những người khác]
260##|aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023
300##|a147 tr. ; |c27 cm.
490 |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
650#7|aTiếng Việt |2BTKTVQGVN
653##|aLớp 4
7001#|aBùi, Mạnh Hùng
7001#|aLê, Thị Lan Anh
7001#|aTrần, Thị Hiền Lương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000871-5
890|a5|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102000875 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 5
2 102000873 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 3
3 102000871 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 1
4 102000874 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 4 Hạn trả:05-10-2024
5 102000872 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 2 Hạn trả:03-11-2024