DDC
| 372.62 |
Nhan đề
| Tiếng Việt 2. Tập 2 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b)...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Cẩm Lan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000856-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53967 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 05DDE94C-21C7-4C75-9E38-3370CFEA5DBD |
---|
005 | 202310260835 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
039 | |y20231026083527|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.62|bT306V|214 |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 2.|nTập 2 /|cBùi Mạnh Hùng (ch.b)...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a143 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aTiếng Việt|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 2 |
---|
700 | 1#|aBùi, Mạnh Hùng |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Lan Anh |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Cẩm Lan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000856-60 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000856
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102000860
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
|
3
|
102000858
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
|
4
|
102000857
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
|
5
|
102000859
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào