DDC
| 372.83 |
Nhan đề
| Đạo đức 2 / Nguyễn Thị Toan (tổng chủ biên)...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Toan |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000826-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53961 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 740BA60B-423B-4D5C-9692-FF33CB56A7C6 |
---|
005 | 202310251543 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
039 | |y20231025154408|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.83|bĐ108Đ|214 |
---|
245 | 10|aĐạo đức 2 /|cNguyễn Thị Toan (tổng chủ biên)...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a71 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aĐạo đức|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 2 |
---|
700 | 1#|aTrần, Thành Nam|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Toan|etổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000826-30 |
---|
890 | |b12|c0|d0|a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000829
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000828
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
102000827
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:11-02-2025
|
|
|
4
|
102000826
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:11-02-2025
|
|
|
5
|
102000830
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:17-02-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào