DDC
| 372.63 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Tập viết 2. Tập 2 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương,Đặng Thị Hảo Tâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối Tri thức với Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập viết-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Hảo Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Lương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000806-10 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53957 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A4921C00-9392-424E-B322-8C02FE7AEADF |
---|
005 | 202310251522 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
039 | |a20231025152308|bukh392|c20231025150533|dukh392|y20231025145904|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.63|bT123V|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Mạnh Hùng|echủ biên |
---|
245 | 10|aTập viết 2.|nTập 2 /|cBùi Mạnh Hùng (ch.b), Trần Thị Hiền Lương,Đặng Thị Hảo Tâm |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a36 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối Tri thức với Cuộc sống |
---|
650 | #7|aTập viết|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thị Hảo Tâm |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Hiền Lương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000806-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000810
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.63 T123V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000809
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.63 T123V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000808
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.63 T123V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000807
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.63 T123V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000806
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.63 T123V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|