DDC
| 372.82 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Sơn |
Nhan đề
| Ván hóa học đường : Dành cho học sinh lớp 3 / Huỳnh Văn Sơn (ch.b) ; Trần Thị Hằng Mơ, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo đục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Văn hóa học đường |
Tóm tắt
| Sách gồm 8 bài học, xoay quanh 3 mạch nội dung chính : Ứng xử với bản thân ; ứng xử với người khác ; ứng xử với môi trường học đường. Mỗi bài học gồm các phần : Khám phá, trải nghiệm, thông điệp, thực hành rèn luyện, vận dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Từ khóa tự do
| Văn hóa học đường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hằng Mơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000771-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53950 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 07935678-78A5-49A2-9369-3839B9E4099F |
---|
005 | 202310250919 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
039 | |a20231025091919|bUKH392|y20231025091832|zUKH392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.82|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Văn Sơn|echủ biên |
---|
245 | 10|aVán hóa học đường :|bDành cho học sinh lớp 3 /|cHuỳnh Văn Sơn (ch.b) ; Trần Thị Hằng Mơ, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo đục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | ##|a36 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aVăn hóa học đường |
---|
520 | ##|aSách gồm 8 bài học, xoay quanh 3 mạch nội dung chính : Ứng xử với bản thân ; ứng xử với người khác ; ứng xử với môi trường học đường. Mỗi bài học gồm các phần : Khám phá, trải nghiệm, thông điệp, thực hành rèn luyện, vận dụng |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiao tiếp|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 3 |
---|
653 | ##|aVăn hóa học đường |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Mỹ Hạnh |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Hằng Mơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000771-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000774
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 V115H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000773
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 V115H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
102000772
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 V115H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
102000771
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 V115H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
102000775
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 V115H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|