- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92283 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình tiếng việt trung cấp Luyện nghe :
DDC
| 495.92283 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Phương Chi |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng việt trung cấp Luyện nghe : Dành cho học viên nước ngoài / Bùi Thị Phương Chi, Dương Thị Thu Hương, Nguyễn Vân Phổ |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 173 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghe |
Thuật ngữ chủ đề
| Người nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vân Phổ |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thu Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000747-51 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53930 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 17FC79AA-DD41-4DD4-9A99-9F7342FA5529 |
---|
005 | 202309251638 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230925163828|bukh049|c20230925163411|dukh049|y20230919150301|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.92283|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aBùi, Thị Phương Chi |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng việt trung cấp Luyện nghe :|bDành cho học viên nước ngoài /|cBùi Thị Phương Chi, Dương Thị Thu Hương, Nguyễn Vân Phổ |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | ##|a173 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|2Nghe |
---|
650 | #7|2Người nước ngoài |
---|
650 | #7|2Tiếng Việt |
---|
650 | #7|2Trung cấp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Vân Phổ |
---|
700 | 1#|aDương, Thị Thu Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000747-51 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(thaontb)/gttv - trung cap luyen nghe/gttv - trung cap luyen nghe_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000751
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000750
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000749
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000748
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000747
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|