- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92284 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình Tiếng Việt học thuật - Đọc /
DDC
| 495.92284 |
Tác giả CN
| Đào, Mục Đích |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Việt học thuật - Đọc / Đào Mục Đích, Nguyễn Thanh Phong |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2021 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Đai học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Việt Nam học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đọc-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Phong |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000742-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53928 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 76889B04-CE88-41DA-9817-05C8EC08372C |
---|
005 | 202309201035 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40.000 |
---|
039 | |a20230920103535|bukh049|y20230912162213|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.92284|bGI-108TR|214 |
---|
100 | 1#|aĐào, Mục Đích |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Việt học thuật - Đọc /|cĐào Mục Đích, Nguyễn Thanh Phong |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2021 |
---|
300 | ##|a209 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Đai học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Việt Nam học |
---|
650 | #7|aTiếng Việt|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐọc|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Phong |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000742-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(thaontb)/hoc thuat doc/gttv - hoc thuat doc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000746
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92284 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000745
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92284 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000744
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92284 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000743
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92284 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000742
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92284 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Đang bổ sung
|
|
|
|
|
|
|
|