- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.1076 B103T
Nhan đề: Bài tập sức bền vật liệu /
DDC
| 620.1076 |
Tác giả CN
| Bùi, Trọng Lựu |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 444tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lí thuyết, các ví dụ vừa để minh họa vừa làm bài giải, đáp số, các đề thi Olympic cơ học về sức bền vật liệu từ năm 1989 - 1996 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vượng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.016775-7, GT.016779-81, GT.016784-5 |
|
000
| 01209nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 539 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 548 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aBùi, Trọng Lựu |
---|
245 | 10|aBài tập sức bền vật liệu /|cBùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a444tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.443 |
---|
520 | ##|aTrình bày tóm tắt lí thuyết, các ví dụ vừa để minh họa vừa làm bài giải, đáp số, các đề thi Olympic cơ học về sức bền vật liệu từ năm 1989 - 1996 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.016775-7, GT.016779-81, GT.016784-5 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016785
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.016784
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.016781
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.016780
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.016779
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.016777
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.016776
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.016775
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|