DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Quang Lân |
Nhan đề
| Cẩm nang du lịch Việt Nam. Non nước Việt Nam 63 tỉnh thảnh / Quang Lân (b.s) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2022 |
Mô tả vật lý
| 731tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu một cách có hệ thống các thông tin cơ bản về 63 tỉnh thành, cung cấp cho du khách đọc cái nhìn tổng quan về tỉnh thành được giới thiệu. Ở mỗi tỉnh thành, cuốn sách giới thiệu và mô tả tương đối kỹ các tuyến, điểm du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101002213-7 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201000171-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53889 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E4792527-6821-4F12-82EA-F976176BD2FC |
---|
005 | 202305251459 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786043217780|c198.000 |
---|
039 | |a20230525145944|bukh392|y20230525145904|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bC120N|214 |
---|
100 | 1#|aQuang Lân|ebiên soạn |
---|
245 | 10|aCẩm nang du lịch Việt Nam. Non nước Việt Nam 63 tỉnh thảnh /|cQuang Lân (b.s) |
---|
260 | ##|aH. :|bHồng Đức,|c2022 |
---|
300 | ##|a731tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aCuốn sách giới thiệu một cách có hệ thống các thông tin cơ bản về 63 tỉnh thành, cung cấp cho du khách đọc cái nhìn tổng quan về tỉnh thành được giới thiệu. Ở mỗi tỉnh thành, cuốn sách giới thiệu và mô tả tương đối kỹ các tuyến, điểm du lịch. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101002213-7 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201000171-5 |
---|
890 | |c0|d0|a10|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000174
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
201000173
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
201000172
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
201000171
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
101002216
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
101002215
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:04-01-2024
|
|
|
7
|
101002217
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:18-01-2024
|
|
|
8
|
101002214
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:30-08-2024
|
|
|
9
|
101002213
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:31-08-2024
|
|
|
10
|
201000175
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 C120N
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:20-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào