- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 382 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch /
DDC
| 382 |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / Trần Thị Minh Hòa (b.s) |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000728-32 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 202000001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53888 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9C1ADF77-359C-445B-9BB7-37DF5BBF2420 |
---|
005 | 202309121559 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c43000 |
---|
039 | |a20230912155917|bukh392|y20230525143739|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a382|bGI-108TR|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch /|cTrần Thị Minh Hòa (b.s) |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | ##|a205 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aThanh toán quốc tế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Minh Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000728-32 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 202000001-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(thaontb)/thanhtoanquocte/giao trinh ttqt trong du lich (1)_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000005
|
CS2_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202000004
|
CS2_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202000003
|
CS2_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202000002
|
CS2_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202000001
|
CS2_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102000732
|
CS1_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102000731
|
CS1_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102000730
|
CS1_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102000729
|
CS1_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102000728
|
CS1_Kho giáo trình
|
382 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|