|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53883 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BD029F84-A228-485D-BCB4-5847893E05CA |
---|
005 | 202305250955 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c450000 |
---|
039 | |y20230525095608|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a330|bK312T|214 |
---|
245 | 10|aKinh tế học :|bKhái lược những tư tưởng lớn /|cPhan Thủy (d.) |
---|
260 | ##|aH. :|bDân trí ; Đông A,|c2023 |
---|
300 | ##|a352 tr. :|bảnh màu ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aNguyên bản : The Economics book |
---|
650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aChristopher Wallage |
---|
700 | 1#|aGeorge Abbot |
---|
700 | 1#|aJames Meadway |
---|
700 | 1#|aJohn Farndon |
---|
700 | 1#|aMarcus Weeks |
---|
700 | 1#|aNiall Kishtainy |
---|
700 | 1#|aPhan Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101002201-10 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002210
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101002209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101002208
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101002207
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101002206
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101002205
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101002204
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101002203
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101002202
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101002201
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330 K312T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào