DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Trịnh, Bá Đĩnh |
Nhan đề
| Từ ký hiệu đến biểu tượng / PGS.TS. Trịnh Bá Đĩnh chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 390tr. ;24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kí hiệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53871 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DC270CF6-5089-4310-A07D-0B4DE88D8E95 |
---|
005 | 202305220818 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049610875|c129000 |
---|
039 | |y20230522081827|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a302.2|bT550K|214 |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Bá Đĩnh|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aTừ ký hiệu đến biểu tượng /|cPGS.TS. Trịnh Bá Đĩnh chủ biên |
---|
250 | ##|aTái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | ##|a390tr. ;|c24cm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2Kí hiệu |
---|
650 | #7|2Ngôn ngữ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào