|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53864 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | F06A5CE5-739C-4FBD-BEA6-C8CD8AF880D9 |
---|
005 | 202305191047 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34000 |
---|
039 | |y20230519104715|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bGI-108TR|214 |
---|
100 | 1#|aDương, Xuân Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình các thể loại báo chí chính luận - nghệ thuật /|cDương Xuân Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | ##|a179 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aChính luận|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghệ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000715-9 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000719
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000718
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000717
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000715
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:09-03-2024
|
|
|
5
|
102000716
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:15-07-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào