DDC
| 428 |
Nhan đề
| Cẩm nang luyện thi IELTS : The Official guide to IELTS for academic & general training / Phương Dung |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2017 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| English |
Tác giả(bs) CN
| Phương Dung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): 105000470 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53848 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 2599A89C-A664-49D5-A16D-40F408D8ACB2 |
---|
005 | 202305171055 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230517105529|bukh269|y20230517105519|zukh269 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428|bC120N|214 |
---|
245 | 10|aCẩm nang luyện thi IELTS :|bThe Official guide to IELTS for academic & general training /|cPhương Dung |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2017 |
---|
300 | ##|a395 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | ##|aLuyện thi |
---|
653 | ##|aIELTS |
---|
653 | ##|aEnglish |
---|
700 | 1#|aPhương Dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): 105000470 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000470
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 C120N
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào