- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 C460S
Nhan đề: Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng :
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Lê, Gia Hy |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy (ch.b) ; Khuất Hữu Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần. Phần 1 : Nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật. Phần 2 : Các ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nông nghiệp, thủy sản , y dược, bảo vệ môi trường, phát triển nguồn năng lượng sinh học mới.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Ứng dụng sinh học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Chế biến thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Khuất, Hữu Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): 102000697-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53807 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 8F368C32-94C8-483A-864E-2AB2AEAA513B |
---|
005 | 202305151438 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c170000 |
---|
039 | |y20230515143837|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a660.6|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Gia Hy|cPGS.TS|dchủ biên |
---|
245 | 10|aCơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng :|bDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp /|cLê Gia Hy (ch.b) ; Khuất Hữu Thanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | ##|a383 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | ##|aCuốn sách gồm 2 phần. Phần 1 : Nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật. Phần 2 : Các ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nông nghiệp, thủy sản , y dược, bảo vệ môi trường, phát triển nguồn năng lượng sinh học mới.... |
---|
650 | #7|aVi sinh vật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aỨng dụng sinh học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSinh học|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aChế biến thực phẩm |
---|
653 | ##|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aKhuất, Hữu Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102000697-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000698
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102000697
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|