|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53805 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 65B0709C-DCE0-43E7-89E1-9DEBB2461B9A |
---|
005 | 202305151052 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c1750000 |
---|
039 | |a20230515105242|bukh392|c20230515105155|dukh392|y20230515104945|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a570|bS312|214 |
---|
245 | 10|aSinh học /|cNeil A. Campbell ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aXuất bản lần thứ 9 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | ##|a1267 tr. ;|c28 cm |
---|
500 | |aDịch theo sách xuất bản lần thứ 8 |
---|
650 | #7|aSinh học|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aJane B. Reece |
---|
700 | 1#|aLisa A. Urry |
---|
700 | 1#|aMichael L, Cain |
---|
700 | 1#|aNeil A. Campbell |
---|
700 | 1#|aPeter V. Minorsky |
---|
700 | 1#|aRobert B. Jackson |
---|
700 | 1#|aSteven A. Wasserman |
---|
700 | 1#|aTrần, Hải Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002177 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002177
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
570 S312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào