DDC 620.1
Tác giả CN Lê, Quang Minh
Nhan đề Sức bền vật liệu /. T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 156tr ;27 cm
Tóm tắt Trình bày: ống dãy; Bài toán phẳng trong lý thuyết đàn hồi; Ứng suất và chuyển vị trong bán không gian đàn hồi chịu lực; Bài toán tiếp xúc giữa hai vật thể; Ứng suất trong miền biến dạng của vật thể tiếp xúc; Một số bài toán tiếp xúc thường gặp; Vỏ; Tấm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề tkkhcn-Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề tkkhcn-Công nghiệp
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Vượng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.016760-3, GT.016767, GT.016773
000 01288nam a2200277 a 4500
001538
0025
004547
005201307241538
008130723s1997 vm| vie
0091 0
020##|c14000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth
0410#|avie
08214|a620.1|214|bS552B
1001#|aLê, Quang Minh
24510|aSức bền vật liệu /.|nT.3 /|cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a156tr ;|c27 cm
520##|aTrình bày: ống dãy; Bài toán phẳng trong lý thuyết đàn hồi; Ứng suất và chuyển vị trong bán không gian đàn hồi chịu lực; Bài toán tiếp xúc giữa hai vật thể; Ứng suất trong miền biến dạng của vật thể tiếp xúc; Một số bài toán tiếp xúc thường gặp; Vỏ; Tấm
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2tkkhcn|aKỹ thuật
650#7|2tkkhcn|aCông nghiệp
7001#|aNguyễn, Văn Vượng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.016760-3, GT.016767, GT.016773
890|a6|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:14
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.016773 CS1_Kho giáo trình 620.1 S552B Sách giáo trình 14
2 GT.016767 CS1_Kho giáo trình 620.1 S552B Sách giáo trình 8
3 GT.016763 CS1_Kho giáo trình 620.1 S552B Sách giáo trình 4
4 GT.016762 CS1_Kho giáo trình 620.1 S552B Sách giáo trình 3
5 GT.016761 CS1_Kho giáo trình 620.1 S552B Sách giáo trình 2
6 GT.016760 CS1_Kho giáo trình 620.1 S552B Sách giáo trình 1