- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 C104B
Nhan đề: Cambridge English Skills Real Listening & Speaking 1 with Answers /
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Miles Craven |
Nhan đề
| Cambridge English Skills Real Listening & Speaking 1 with Answers / Miles Craven |
Thông tin xuất bản
| England :Cambridge University Press,2008 |
Mô tả vật lý
| 112 p.. ;2 CD |
Tóm tắt
| A four-level skills series for adults and young adults Learners can develop the skills they need to use English confidently wherever they are - at home, at work, travelling, studying or just in social situations with English-speaking friends. This edition comes with answers and audio CD. |
Thuật ngữ chủ đề
| Speaking-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Listen-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| English-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Listening-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Speak-BTKTVQGVN |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(2): 106000125-6 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): 105000456 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53778 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 0EE70822-54EF-475B-9CEE-454DC2342066 |
---|
005 | 202305100904 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9780521701983|c1037700 |
---|
039 | |a20230511145015|bukh392|c20211025091603|dchinm|y20230510090418|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428.3|bC104B|214 |
---|
100 | 1#|aMiles Craven |
---|
245 | 10|aCambridge English Skills Real Listening & Speaking 1 with Answers /|cMiles Craven |
---|
260 | ##|bCambridge University Press,|c2008|aEngland : |
---|
300 | ##|a112 p.. ;|c2 CD |
---|
520 | ##|aA four-level skills series for adults and young adults Learners can develop the skills they need to use English confidently wherever they are - at home, at work, travelling, studying or just in social situations with English-speaking friends. This edition comes with answers and audio CD. |
---|
650 | #7|aSpeaking|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aListen|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aEnglish|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aListening|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSpeak|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): 106000125-6 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): 105000456 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachngoaivan/2021/reallistening&speaking/reallisteningandspeaking1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000126
|
CS1_Kho CD
|
428.3 C104B
|
Tài liệu CD
|
3
|
|
|
|
2
|
106000125
|
CS1_Kho CD
|
428.3 C104B
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
3
|
105000456
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 C104B
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|